--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn dụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn dụ
+
(cũ; ít dùng) Induce (someone) to take one's advice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn dụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dẫn dụ"
:
dan díu
dăn deo
dằn dỗi
dặn dò
dân dã
dần dà
dẫn dầu
dẫn dụ
dẫn đầu
dẫn đô
more...
Lượt xem: 661
Từ vừa tra
+
dẫn dụ
:
(cũ; ít dùng) Induce (someone) to take one's advice
+
khóc lóc
:
Weep and moan for a long timeKhóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chếtTo weep and moan the whole day for a young child who has just died
+
huyền hoặc
:
Fantastic, fabulousCâu chuyện huyền hoặcA fantastic story
+
cytherea
:
nữ thần tình yêu và sắc đẹp Cytherea, con giá của thần Dớt trong truyền thuyết cổ
+
dấu ngã
:
tilde; rising accent